Characters remaining: 500/500
Translation

crab-eating macaque

Academic
Friendly

Từ "crab-eating macaque" (tạm dịch "khỉ ăn cua") một danh từ tiếng Anh chỉ một loài khỉ thuộc họ Macaca, thường sốngmiền Nam Châu Á, bao gồm các khu vực như Borneo Philippines. Loài khỉ này nổi bật với tập tính ăn cua các loại động vật nhỏ khác, vậy tên gọi của phản ánh thói quen ăn uống đặc trưng.

Định nghĩa
  • Crab-eating macaque (danh từ): loài khỉ sốngmiền Nam Châu Á, thường được tìm thấy trong các khu rừng ngập mặn gần bờ biển. Chúng khả năng thích ứng tốt với môi trường sống khác nhau thường được nhìn thấycác khu vực gần nguồn nước.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The crab-eating macaque is often found near rivers." (Khỉ ăn cua thường được tìm thấy gần các con sông.)
  2. Câu nâng cao: "Due to habitat destruction, the population of crab-eating macaques in the Philippines has significantly declined." (Do sự phá hủy môi trường sống, số lượng khỉ ăn cuaPhilippines đã giảm mạnh.)
Biến thể từ gần giống
  • Macaque: từ dùng để chỉ một nhóm khỉ thuộc họ Macaca, bao gồm nhiều loài khác nhau.
  • Crab: Nghĩa "cua", loại động vật loài khỉ này thường ăn.
  • Eating: Động từ "eat" ở dạng hiện tại phân từ, có nghĩa "ăn".
Từ đồng nghĩa
  • Long-tailed macaque: Một tên gọi khác cho loài khỉ này, chúng đuôi dài.
  • Rhesus macaque: Một loài khỉ khác trong họ Macaca, mặc dù không phải cùng một loài nhưng nhiều điểm tương đồng.
Idioms Phrasal verbs
  • "Monkey around": Diễn tả hành động nghịch ngợm, không nghiêm túc, không liên quan đến loài khỉ ăn cua nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh vui vẻ.
  • "Monkey see, monkey do": Câu này có nghĩa trẻ em thường bắt chước những người lớn làm, không liên quan trực tiếp đến crab-eating macaque nhưng có thể được dùng trong các cuộc trò chuyện về hành vi bắt chước.
Tóm tắt

"Crab-eating macaque" một loài khỉ sốngmiền Nam Châu Á nổi tiếng với thói quen ăn cua. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng trong các câu đơn giản hoặc câu phức tạp để mô tả hành vi, môi trường sống tình trạng bảo tồn của chúng.

Noun
  1. loài khỉ sống ởm iền nam Châu Á, Borneo Philippine

Synonyms

Comments and discussion on the word "crab-eating macaque"